Có 2 kết quả:

乐道 lè dào ㄌㄜˋ ㄉㄠˋ樂道 lè dào ㄌㄜˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take delight in talking about sth
(2) to find pleasure in following one's convictions

Bình luận 0